Black and white image of a rocking chair framed by a circular opening against a minimalistic indoor setting.

15+ Thuật Ngữ Chứng Khoán Cơ Bản Mà Mọi F0 Phải “Nằm Lòng”

Bước chân vào thị trường chứng khoán, bạn có cảm thấy “choáng ngợp” khi nghe các nhà đầu tư khác nói về “VN-Index”, “thanh khoản”, “bull market”, “margin”…? Đừng lo, đây là cảm giác chung của mọi nhà đầu tư mới (F0).

Việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản chính là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bạn tự tin ra quyết định, tránh được những sai lầm đáng tiếc. Hãy coi bài viết này như một cuốn “từ điển” F0, giải thích mọi khái niệm một cách đơn giản nhất!

Nhóm 1: Các Thuật Ngữ Về Thị Trường Chung

Đây là những thuật ngữ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về “sức khỏe” của toàn bộ thị trường.

1. VN-Index / HNX-Index

  • Hiểu đơn giản: VN-Index chính là “nhiệt kế” đo sức khỏe của thị trường chứng khoán Việt Nam.
  • Chi tiết: Đây là chỉ số đại diện cho giá của tất cả các cổ phiếu được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE). Nếu VN-Index tăng, có nghĩa là đa số cổ phiếu đang tăng giá và thị trường đang tích cực. Ngược lại, nếu chỉ số giảm, thị trường đang có xu hướng tiêu cực. Tương tự, HNX-Index là chỉ số đại diện cho sàn Hà Nội (HNX).

2. Thanh khoản (Liquidity)

  • Hiểu đơn giản: Thanh khoản là mức độ “sôi động” của thị trường hoặc một cổ phiếu.
  • Chi tiết: Thanh khoản thể hiện khả năng chuyển đổi một tài sản (cổ phiếu) thành tiền mặt nhanh chóng. Một cổ phiếu có thanh khoản cao nghĩa là có rất nhiều người mua và bán, bạn có thể giao dịch dễ dàng. Ngược lại, cổ phiếu thanh khoản thấp sẽ rất khó để bán ra khi cần.

3. Bull Market (Thị trường Bò tót) & Bear Market (Thị trường Gấu)

Đây là hai thuật ngữ chỉ xu hướng chính của thị trường.

  • Bull Market (Thị trường Bò tót): Tượng trưng cho xu hướng đi lên. Giống như một con bò tót húc sừng lên, thị trường trong giai đoạn này liên tục tăng điểm mạnh mẽ, nhà đầu tư lạc quan.
  • Bear Market (Thị trường Gấu): Tượng trưng cho xu hướng đi xuống. Giống như một con gấu dùng móng vuốt tát xuống, thị trường trong giai đoạn này liên tục giảm điểm, tâm lý nhà đầu tư bi quan.

4. Sideways

Đây là trạng thái thị trường “đi ngang”, giá cổ phiếu biến động trong một biên độ hẹp mà không có xu hướng tăng hay giảm rõ ràng.

Nhóm 2: Các Thuật Ngữ Về Cổ Phiếu và Giá

Đây là những thuật ngữ gắn liền với “hàng hóa” mà bạn sẽ giao dịch.

5. Cổ phiếu Blue-chip

  • Hiểu đơn giản: Đây là cổ phiếu của các công ty “hàng hiệu” trên thị trường.
  • Chi tiết: Là cổ phiếu của các doanh nghiệp lớn, đầu ngành, có uy tín, nền tảng tài chính vững mạnh và lịch sử kinh doanh lâu đời (ví dụ: FPT, Vinamilk, Hòa Phát…). Cổ phiếu Blue-chip thường có tính ổn định cao, rủi ro thấp hơn.

6. Cổ phiếu Mid-cap & Penny

  • Mid-cap: Cổ phiếu của các công ty có quy mô vừa, tiềm năng tăng trưởng tốt nhưng cũng đi kèm rủi ro cao hơn Blue-chip.
  • Penny: Cổ phiếu của các công ty nhỏ, thường có giá rất thấp (dưới 10.000 VNĐ/cổ phiếu). Đây là loại cổ phiếu có độ rủi ro rất cao, biến động mạnh, không phù hợp cho người mới.

7. Giá Trần / Giá Sàn / Giá Tham Chiếu

Đây là 3 mức giá quan trọng bạn thấy trên bảng điện tử mỗi ngày.

  • Giá Tham Chiếu (Màu vàng): Là mức giá đóng cửa của phiên giao dịch hôm trước. Nó được dùng làm cơ sở để tính toán giá trần và giá sàn cho phiên hiện tại.
  • Giá Trần (Màu tím): Là mức giá cao nhất mà một cổ phiếu có thể đạt được trong ngày. (Ở sàn HOSE là +7% so với giá tham chiếu).
  • Giá Sàn (Màu xanh lơ): Là mức giá thấp nhất mà một cổ phiếu có thể rơi xuống trong ngày. (Ở sàn HOSE là -7% so với giá tham chiếu).

Nhóm 3: Các Thuật Ngữ Khi Giao Dịch

Đây là những thuật ngữ bạn sẽ sử dụng trực tiếp khi đặt lệnh mua/bán.

8. Lệnh LO (Limit Order – Lệnh giới hạn)

Đây là loại lệnh phổ biến và an toàn nhất cho F0. Bạn sẽ đặt mua hoặc bán cổ phiếu tại một mức giá cụ thể do bạn chỉ định hoặc tốt hơn. Lệnh sẽ không khớp nếu giá thị trường không đạt đến mức giá bạn mong muốn.

9. Margin (Giao dịch ký quỹ)

  • Hiểu đơn giản: Margin là “đòn bẩy tài chính”, tức là bạn vay tiền của công ty chứng khoán để mua được nhiều cổ phiếu hơn số vốn bạn có.
  • Cảnh báo: Đây là một công cụ cực kỳ rủi ro, được ví như “con dao hai lưỡi”. Nếu giá cổ phiếu tăng, bạn sẽ lãi lớn. Nhưng nếu giá giảm, bạn sẽ lỗ nặng hơn rất nhiều và có thể bị “call margin” (công ty chứng khoán yêu cầu nạp thêm tiền hoặc tự động bán cổ phiếu của bạn để thu hồi nợ). Nhà đầu tư F0 tuyệt đối không nên sử dụng margin khi chưa có đủ kiến thức và kinh nghiệm.

10. Cắt lỗ (Stop-loss) & Chốt lời (Take-profit)

Đây là hai nguyên tắc VÀNG trong quản lý rủi ro.

  • Cắt lỗ: Chủ động bán cổ phiếu khi nó giảm đến một mức lỗ nhất định mà bạn đã định trước (ví dụ: lỗ 7-8%) để bảo toàn vốn, tránh khoản lỗ trở nên nặng nề hơn.
  • Chốt lời: Chủ động bán cổ phiếu khi nó đã đạt được mức lợi nhuận kỳ vọng của bạn.

11. T+2.5

Đây là quy định về thời gian thanh toán. Khi bạn mua một cổ phiếu, phải đến 12h00 trưa của 2 ngày làm việc sau đó (T+2), cổ phiếu mới về tài khoản của bạn và bạn mới có thể bán ra.

12. Danh mục đầu tư (Portfolio)

Là tập hợp tất cả các loại tài sản (cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt…) mà bạn đang nắm giữ. Một danh mục đầu tư đa dạng sẽ giúp bạn phân tán rủi ro.

Lời kết

Việc ghi nhớ và hiểu rõ các thuật ngữ chứng khoán trên sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn không còn cảm thấy bỡ ngỡ trên thị trường. Đây là ngôn ngữ chung của giới đầu tư, và để thành công, bạn cần phải thông thạo nó.

Ngoài những thuật ngữ trên, bạn còn thắc mắc về khái niệm nào khác không? Hãy để lại câu hỏi ở phần bình luận, chúng tôi sẵn sàng giải đáp!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang